Dịch Tiếng Việt các bảng kết quả trong SPSS

Việc dịch Tiếng Việt các bảng kết quả trong SPSS đối với một số anh chị/ các bạn làm luận văn là không cần thiết bởi vì có khá nhiều khái niệm, thuật ngữ trong SPSS khi chuyển sang Tiếng Việt khá khó hiểu hoặc không có từ ngữ giải thích chính xác. Đa phần chúng ta đều giữ nguyên ngôn ngữ gốc trong bảng kết quả output để đưa vào bài làm vì nó phổ biến hơn, quen mắt hơn, nhìn vào sẽ nắm được đây là bảng biểu giải thích cho giá trị nào hơn.

dich-tieng-viet-bang-ket-qua-spss

Tuy nhiên, đối với một số trường hợp, giảng viên cần một sự thống nhất về ngôn ngữ trong bài nghiên cứu nên chúng ta buộc phải dịch các bảng kết quả SPSS sang Tiếng Viêt. Chính vì vậy, trong bài viết này, mình sẽ gởi tới các bạn phần dịch Tiếng Việt của một số thuật ngữ trong phần kết quả SPSS. Nguồn dịch mình tham khảo từ 2 tài liệu chính và một số bài viết trên Internet:

  1. Nguyễn Đình Thọ, Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh, NXB Tài chính, Tái bản lần 2
  2. Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS, NXB Hồng Đức


DỊCH TIẾNG VIỆT KẾT QUẢ SPSS 


1. Cronbach Alpha

Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
.834
5

- Cronbach's Alpha: Giá trị Cronbach Alpha
- N of Items: Số biến quan sát

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
TC1
14.33
13.228
.614
.806
TC2
14.38
13.097
.645
.798
TC3
14.34
12.456
.688
.785
TC4
14.39
13.396
.601
.810
TC5
14.33
12.933
.622
.804

- Scale Mean if Item Deleted: Trung bình thang đo nếu biến này bị loại bỏ
- Scale Variance if Item Deleted: Phương sai thang đo nếu biến này bị loại bỏ
- Corrected Item-Total Correlation: Tương quan biến - tổng hiệu chỉnh
- Cronbach's Alpha if Item Deleted: Giá trị Cronbach Alpha nếu biến này bị loại bỏ

2. EFA
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
.788
Bartlett's Test of Sphericity
Approx. Chi-Square
3837.226
df
406
Sig.
.000

- Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy: Hệ số KMO
- Bartlett's Test of Sphericity: Kiểm định Barlett
- Approx. Chi-Square: Giá trị Chi bình phương xấp xỉ

Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation Sums of Squared Loadings
Total
% of Variance
Cumulative %
Total
% of Variance
Cumulative %
Total
% of Variance
Cumulative %
1
3.843
16.012
16.012
3.843
16.012
16.012
2.982
12.424
12.424
2
3.226
13.441
29.452
3.226
13.441
29.452
2.782
11.594
24.018
3
2.832
11.800
41.252
2.832
11.800
41.252
2.663
11.094
35.112
4
1.998
8.324
49.576
1.998
8.324
49.576
2.577
10.736
45.849
5
1.694
7.058
56.634
1.694
7.058
56.634
2.299
9.580
55.428
6
1.428
5.952
62.586
1.428
5.952
62.586
1.718
7.158
62.586
7
.844
3.515
66.101






8
.806
3.360
69.461






9
.752
3.133
72.594






10
.698
2.909
75.502






11
.641
2.670
78.172






12
.574
2.391
80.563






13
.524
2.185
82.748






14
.511
2.128
84.875






15
.497
2.069
86.944






16
.449
1.872
88.816






17
.432
1.800
90.617






18
.423
1.763
92.379






19
.398
1.658
94.037






20
.341
1.419
95.456






21
.314
1.308
96.764






22
.281
1.171
97.935






23
.257
1.072
99.006






24
.238
.994
100.000






Extraction Method: Principal Component Analysis.

- Total Variance Explained: Tổng phương sai trích
- Component: Nhân tố
- Initial Eigenvalues: Eigenvalues khởi tạo
- Extraction Sums of Squared Loadings:
- Rotation Sums of Squared Loadings:                    
- Total: Tổng cộng
- % of Variance: Phần trăm của phương sai
- Cumulative %: Phần trăm tích lũy
- Component Matrix: Ma trận nhân tố
- Rotated Component Matrix: Ma trận xoay nhân tố

3. Tương quan Pearson

Correlations

HL
TN
CV
LD
DN
MT
DT
HL
Pearson Correlation
1
.439**
.353**
.551**
-.015
.172*
.611**
Sig. (2-tailed)

.000
.000
.000
.822
.011
.000
N
220
220
220
220
220
220
220
TN
Pearson Correlation
.439**
1
-.002
-.008
.046
.090
.180**
Sig. (2-tailed)
.000

.978
.908
.493
.184
.007
N
220
220
220
220
220
220
220
CV
Pearson Correlation
.353**
-.002
1
.013
-.048
.195**
.028
Sig. (2-tailed)
.000
.978

.846
.475
.004
.676
N
220
220
220
220
220
220
220
LD
Pearson Correlation
.551**
-.008
.013
1
-.041
.002
.422**
Sig. (2-tailed)
.000
.908
.846

.542
.978
.000
N
220
220
220
220
220
220
220
DN
Pearson Correlation
-.015
.046
-.048
-.041
1
-.009
-.012
Sig. (2-tailed)
.822
.493
.475
.542

.894
.857
N
220
220
220
220
220
220
220
MT
Pearson Correlation
.172*
.090
.195**
.002
-.009
1
-.010
Sig. (2-tailed)
.011
.184
.004
.978
.894

.879
N
220
220
220
220
220
220
220
DT
Pearson Correlation
.611**
.180**
.028
.422**
-.012
-.010
1
Sig. (2-tailed)
.000
.007
.676
.000
.857
.879

N
220
220
220
220
220
220
220
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).

- Correlations: Các mối tương quan
- Pearson Correlation: Hệ số tương quan Pearson
- Sig. (2-tailed): Giá trị sig
- N: Số quan sát

4. Hồi quy

Model Summaryb
Model
R
R Square
Adjusted R Square
Std. Error of the Estimate
Durbin-Watson
1
.856a
.733
.725
.28801
1.999
a. Predictors: (Constant), DT, MT, DN, CV, TN, LD
b. Dependent Variable: HL

- Model Summary: Tóm tắt mô hình
- Model: Mô hình
- R, R Square, Adjusted R Square: Giá trị R, R bình phương, R bình phương hiệu chỉnh
- Std. Error of the Estimate: Sai số chuẩn của ước lượng
- Durbin-Watson: Giá trị Durbin-Watson

ANOVAa
Model
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
48.443
6
8.074
97.335
.000b
Residual
17.668
213
.083


Total
66.111
219



a. Dependent Variable: HL
b. Predictors: (Constant), DT, MT, DN, CV, TN, LD

- Regression: Hồi quy
- Residual: Phần dư
- Sum of Squares: Tổng các bình phương
- Mean Square: Trung bình bình phương

Coefficientsa
Model
Unstandardized Coefficients
Standardized Coefficients
t
Sig.
Collinearity Statistics
B
Std. Error
Beta
Tolerance
VIF
1
(Constant)
-.197
.195

-1.010
.314


TN
.268
.026
.368
10.122
.000
.948
1.055
CV
.225
.025
.323
8.936
.000
.958
1.043
LD
.264
.026
.394
10.031
.000
.814
1.229
DN
.004
.027
.005
.135
.893
.994
1.006
MT
.052
.024
.079
2.164
.032
.953
1.050
DT
.252
.027
.370
9.272
.000
.787
1.271
a. Dependent Variable: HL

- Constant: Hằng số
- Coefficients: Hệ số hồi quy
- Unstandardized Coefficients: Hệ số hồi quy chưa chuẩn hóa
- Standardized Coefficients: Hệ số hồi quy chuẩn hóa
- Collinearity Statistics: Thống kê đa cộng tuyến
- Std. Error: Sai số chuẩn
- Tolerance: Độ chấp nhận
- VIF: Hệ số phóng đại phương sai